--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỏng chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỏng chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỏng chừng
+
About, approximately
Phỏng chừng mười cây số
About ten kilometres
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
phỏng chừng
:
About, approximatelyPhỏng chừng mười cây sốAbout ten kilometres
+
giả thác
:
(từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for
+
chàng
:
Large-bladed chisel
+
lếu láo
:
untidy; slovenlylàm lếu láodone in a slovenly way
+
phồn hoa
:
Noisy and gaudyChốn thành thị phồn hoaThe noisy and gaudy urban areas